Có 2 kết quả:
白蜡虫 bái là chóng ㄅㄞˊ ㄌㄚˋ ㄔㄨㄥˊ • 白蠟蟲 bái là chóng ㄅㄞˊ ㄌㄚˋ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese white wax bug (Ericerus pela)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese white wax bug (Ericerus pela)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh